Web18 jun. 2024 · Ngành công nghiệp non trẻ (Infant industry) là ngành công nghiệp mới thành lập, có thể do tư nhân hoặc chính phủ xây dựng, chủ yếu ở các nước đang phát triển. Các ngành công nghiệp mới thành lập thường được chính phủ trợ cấp hoặc bảo hộ … WebPhép dịch "infant formula" thành Tiếng Việt. Sữa công thức là bản dịch của "infant formula" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Improved infant formulas appeared in the mid-19th century, providing an alternative to wet nursing, and even breastfeeding itself. ↔ Sự xuất hiện của sữa công thức vào giữa ...
infant formula trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ Glosbe
WebInfant là gì: Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính... Web4 jan. 2024 · Junior developer là những người hoặc chưa biết gì về công nghệ, hoặc chỉ biết trên kiến thức chuyên môn và các thao tác đơn giản. Công việc chủ yếu của họ là viết mã code theo yêu cầu, đúng chức năng, mã chạy được hiệu quả. Khi xảy ra những vấn đề sai lỗi, họ tốn rất nhiều thời gian để tìm ra vấn ... monisha gulabani seattle
INFANT Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebRelated Industry là (Các Ngành) Công Nghiệp Hữu Quan. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Related Industry Tổng kết WebNghĩa của "industrial" trong tiếng Việt volume_up industrial {tính} VI căn cứ kỹ nghệ volume_up industrialization {danh} VI sự công nghiệp hóa volume_up industry {danh} VI ngành công nghiệp kỹ nghệ ngành kinh doanh công nghiệp vùng đất dành cho khu kỹ nghệ volume_up industrialize {động} VI công nghệ hóa công nghiệp hóa volume_up … WebInfant industry là Công nghiệp non trẻ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infant industry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Ngành công nghiệp mới ở giai đoạn đầu của sự phát triển, và cần được bảo vệ … monisha gower